Điện áp đèn led là gì? Cách đo điện áp đèn led
Điện áp đèn led là 1 trong những chỉ số quan trọng để đánh giá xem đèn led có đang hoạt động với chất lượng ánh sáng tốt hay không. Và có ảnh hưởng đến tuổi thọ của đèn hay không. Vậy, Điện áp đèn led là gì? Xem ngay các thông tin quan trọng dưới đây.
1. Khái niệm
1.1. Điện áp đèn led là gì?
- Điện áp của đèn LED thường được biểu thị bằng một giá trị cụ thể dưới dạng volt (V).
- Điện áp đèn led thể hiện mức điện áp cần thiết để đèn led có thể hoạt động và chiếu sáng.
- Điện áp của đèn LED có thể thay đổi tùy thuộc vào loại và mô hình cụ thể của đèn LED.
- Thông số này thường được nhà sản xuất in rõ trên bao bì hoặc trên đèn.
1.2. Điện áp định mức của đèn led
- Điện áp định mức của đèn LED là giá trị điện áp được nhà sản xuất xác định cho đèn LED để đảm bảo đèn hoạt động ổn định và đạt hiệu suất tốt nhất.
- Điện áp định mức này thường được ghi trên tài liệu hướng dẫn của sản phẩm hoặc trên bao bì của đèn LED.
1.3. Điện áp làm việc của đèn led
- Điện áp làm việc của đèn led là khoảng điện áp mà đèn LED có thể chịu được và hoạt động ổn định.
- Điện áp làm việc này thường có thể cao hơn hoặc thấp hơn một chút so với điện áp định mức (Rated Voltage) được chỉ định bởi nhà sản xuất.
1.4. Lưu ý
- Việc sử dụng điện áp nằm trong khoảng an toàn của đèn LED là quan trọng để đảm bảo tuổi thọ đèn LED và hoạt động ổn định cho đèn.
- Việc sử dụng điện áp quá cao có thể gây hỏng đèn LED và rút ngắn tuổi thọ đèn.
- Việc sử dụng điện áp quá thấp có thể làm cho đèn LED không phát sáng hoặc hoạt động không ổn định.
- Thông tin về điện áp đèn led thường không được ghi trực tiếp trên đèn LED, mà bạn cần kiểm tra tài liệu hướng dẫn hoặc thông số kỹ thuật của sản phẩm để biết thêm chi tiết.
2. Ví dụ về điện áp đèn led
Dưới đây là một số ví dụ về điện áp của đèn LED dựa trên loại và mô hình cụ thể của đèn LED:
- Đèn LED dây : Một dải đèn LED RGB có thể hoạt động ở điện áp 12V hoặc 24V.
- Bóng Đèn LED tròn (LED bulbs): Một đèn LED bulb tiêu chuẩn thường hoạt động ở điện áp 120V hoặc 220V, phụ thuộc vào khu vực sử dụng.
- LED RGB: Mỗi màu của một đèn LED RGB có thể hoạt động ở điện áp khác nhau , ví dụ 3.2V cho màu đỏ, 3.3V cho màu xanh, và 3.4V cho màu xanh lá.
- LED SMD: Một LED SMD thông thường có thể hoạt động ở điện áp 3.2V hoặc 3.3V, tùy thuộc vào mô hình cụ thể.
3. Bảng điện áp đèn led theo màu sắc
Như đã đưa ví dụ ở trên thì mỗi màu sắc sẽ tương ứng với 1 giá trị điện áp khác nhau. Để biết chi tiết, bạn có thể xem tại ảnh dưới đây.
Một số điện áp đèn led phổ biến theo màu mà bạn thường bắt gặp sẽ là:
- Điện áp led đỏ: 2.2V
- Điện áp led hồng ngoại: 1.9V
- Điện áp led trắng: 3.3 V
- Điện áp led vàng: 2.1V
- Điện áp led cam: 2.0V
- Điện áp led xanh lá: 2.0V - 3.4V
- Điện áp led da trời: 3.2V - 4.0V
- ……….
4. Cách đo điện áp đèn led
Dưới đây là phần hướng dẫn cách đo điện áp đèn led với đồng hồ vạn năng cho cả dòng điện 1 chiều và xoay chiều.
4.1. Dụng cụ cần chuẩn bị
- 1 bảng mạch đèn led
- 1 đồng hồ vạn năng
4.2. Với dòng điện 1 chiều DC
Bước 1 : Kết nối dây đầu dò vạn năng với mạch đèn led
Bước 2 : Xoay núm xoay của đồng hồ vạn năng về phía DCV ở mức 40 DCV
Bước 3 : Kết nối đầu dò trong mạch theo cực tính
Bước 4 : Bật nguồn của đồng hồ vạn năng
Bước 5 : Đọc chỉ số điện áp của đồng hồ vạn năng
4.3. Với dòng điện xoay chiều
Bước 1 : Kết nối dây đầu dò vạn năng với mạch đèn tương tự như dòng điện 1 chiều DC
Bước 2 : Xoay núm của đồng hồ vạn năng về phía DCA
Bước 3 : Chọn xếp hạng hiển thị. Đồng hồ sẽ hiển thị dòng điện của 2 đánh giá
Bước 4 : Bật nguồn vạn năng
Bước 5 : Đọc chỉ số điện áp hiển thị của đồng hồ.
Trên đây là những thông tin quan trọng nhất về điện áp đèn led mà bạn nên biết để đảm bảo hoạt động của đèn được hiểu quả và tối ưu nhất. Hy vọng chúng hữu ích với bạn.
Xem thêm các bài viết liên quan khác như: