So sánh IP65 và Ip66: Bản chất, ưu điểm, nhược điểm và cách chọn lựa

admin Tác giả admin 19/07/2024 13 phút đọc

IP65 và IP66 là hai tiêu chuẩn quan trọng được sử dụng để đánh giá độ chống nước và chống bụi của các thiết bị điện tử và điện cơ. Điều này là rất quan trọng vì nó đảm bảo rằng các thiết bị này có thể hoạt động hiệu quả và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Xem chi tiết về IP65 và Ip66 ngay trong bài viết này! 

Ip65 va Ip66
Ip65 va Ip66

1. Bản chất của IP65 và Ip66

 IP65IP66
IPIP - Là viết tắt của "Ingress Protection" hoặc "International Protection."

Số thứ nhất

 

(Khả năng chống bụi)

“6” nghĩa là sản phẩm có khả năng ngăn chặn bụi bắn vào hoặc xâm nhập vào hoàn toàn.

Số thứ hai 

 

(Khả năng chống nước)

5 nghĩa là sản phẩm chống nước phun từ vòi theo mọi hướng mà không gây hại cho sản phẩm bên trong

6 nghĩa là sản phẩm có khả năng chống nước phun từ vòi (cường độ mạnh) theo mọi hướng mà không gây hại cho sản phẩm bên trong. 

 

Cấp độ này cao hơn IP65 trong việc chống lại nước.

Tổng kết

IP65 có nghĩa là thiết bị có khả năng

 

  • Ngăn chặn hoàn toàn bụi bẩn xâm nhập
  • Chống nước ở mức độ sử dụng thông thường theo mọi hướng (Như mưa nhẹ)

IP66 nghĩa là thiết bị có khả năng: 

 

  • Ngăn chặn hoàn toàn bụi bẩn xâm nhập
  • Có khả năng chịu được áp lực nước mạnh theo mọi hướng, trong môi trường khắc nghiệt hơn ( như mưa to)

Ngoài ra bạn có thể xem chi tiết về từng cấp bảo vệ Ip65, Ip66 qua các bài:

2. So sánh ưu điểm của IP65 và Ip66

IP65 và IP66 đều có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ và chống thấm nước cho các thiết bị điện. Chi tiết như sau. 

Ưu điểmIP65IP66
Khả năng chống bụiIP65 và IP66 đều có khả năng ngăn chặn hoàn toàn bụi bẩn xâm nhập vào thiết bị.
Khả năng chống nướcTốt. IP65 chống lại nước phun từ bất kỳ hướng nào mà không gây hại cho sản phẩm bên trong
  • IP66 có khả năng chống nước mạnh hơn IP65. 
  • Chịu được nước phun từ vòi mạnh hơn theo tất cả các hướng 
  • Hiệu quả hơn trong môi trường có độ ẩm cao.
Độ bền caoIP65 được thiết kế để chịu được va đập, rung động và nhiệt độ cao, giúp tăng tính đáng tin cậy và tuổi thọ của thiết bị.
  • IP66 nhỉnh hơn IP65 khi đối mặt với va đập và tác động cơ học. 
  • Thường sử dụng trong các môi trường công nghiệp nơi có khả năng tác động cơ học cao như xây dựng, kho lạnh và quân sự.

3. So sánh hạn chế

Mặc dù IP65 và IP66 có nhiều ưu điểm với khả năng chống bụi và chống nước, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế cần lưu ý khi sử dụng.

 IP65Ip66
Va đập mạnhMặc dù khả năng chống va đập của chúng khá tốt, nhưng vẫn có nguy cơ là thiết bị bên trong có thể bị hỏng nếu gặp phải sự va đập mạnh.
Môi trường có hàm lượng hóa chất caoNếu sử dụng trong môi trường có chứa chất ô nhiễm hoặc hóa chất ăn mòn, thiết bị bên trong có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng và làm giảm tuổi thọ của sản phẩm.
Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp
  • Cả hai loại này không được thiết kế để chống lại nhiệt độ quá cao hoặc quá lạnh. 
  • Trước khi lắp đặt, người dùng cần xác định môi trường làm việc của thiết bị và kiểm tra xem nhiệt độ và độ ẩm có phù hợp với yêu cầu 
Chi phíThấp hơn IP66Cao hơn IP65
Chống sét đánhKhông cung cấp bảo vệ 
Áp lực nước / ngâm nướcKhông thể chống nước khi bị ngâm dưới nước trong thời gian dàiKhông thể chịu đựng áp suất nước khi bị ngâm dưới nước sâu

4. Nên chọn IP65 hay IP66?

Việc nên chọn IP65 hay IP66 sẽ phụ thuộc vào môi trường sử dụng, tiêu chuẩn cần đáp ứng, chi phí và khâu lắp đặt. 

Nên chọn ip65 hay Ip66
Nên chọn ip65 hay Ip66

4.1. Xác định môi trường sử dụng

Đầu tiên, phải đánh giá môi trường sử dụng và quyết định loại bảo vệ cần thiết. 

  • IP65 thích hợp cho môi trường công nghiệp thông thường, trong khi IP66 được khuyến nghị cho các điều kiện khắc nghiệt hơn. 
  • Hay Nếu thiết bị phải chịu đựng nước phun mạnh hay hợp chất hóa học, IP66 là lựa chọn tốt hơn. Hoặc bạn có thể chọn các tiêu chuẩn cao hơn nữa như IP67, Ip68. bạn có thể xem chi tiết bài so sánh các chỉ số này qua: 

4.2. Tiêu chuẩn cần tuân thủ

Kiểm tra tiêu chuẩn và yêu cầu sử dụng của ngành công nghiệp để đảm bảo loại bảo vệ chọn đáp ứng các yêu cầu cần thiết.

4.3. Chi phí

  • IP66 thường có giá cao hơn so với IP65 do tính năng bảo vệ nâng cao. 
  • Điều này cần được cân nhắc, đặc biệt khi ngân sách của bạn hạn chế. 
  • Nếu môi trường sử dụng không yêu cầu mức độ bảo vệ cao như IP66, IP65 có thể là lựa chọn tốt hơn vì sự tiết kiệm chi phí.

4.4. Lắp đặt

  • Cần kiểm tra kỹ lưỡng đặc tính và yêu cầu về lắp đặt của thiết bị để chọn đúng mức độ bảo vệ phù hợp.
  • Ví dụ, nếu thiết bị được lắp đặt ở nơi có nguy cơ mưa nhiều, IP66 là lựa chọn đúng đắn.

Bài viết này đã cung cấp các thông tin chi tiết về IP65 và Ip66 - hai tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi phổ biến trong ngành công nghiệp. Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc nào, hãy liên hệ đến website của chúng tôi qua: denledamdat.com. Chúc bạn 1 ngày tốt lành. 

admin
Tác giả admin Admin
Bài viết trước So sánh IP67 và IP68: Bản chất, ưu nhược điểm và cách kiểm tra

So sánh IP67 và IP68: Bản chất, ưu nhược điểm và cách kiểm tra

Bài viết tiếp theo

Hướng dẫn Thắp đèn cho cây Hoa Cúc - Mai - Thanh Long từ A-Z

Hướng dẫn Thắp đèn cho cây Hoa Cúc - Mai - Thanh Long từ A-Z
Viết bình luận
Thêm bình luận
Popup image default

Bài viết liên quan

Thông báo